AMD RYZEN 9 7900X Tray New
Số nhân / Số luồng: 12 nhân – 24 luồng
Tốc độ xung nhịp cơ bản: 4.7 GHz
Tốc độ xung nhịp tối đa (Boost): lên đến 5.6 GHz
Tiến trình sản xuất: 5nm
Socket: AM5
Bộ nhớ đệm (Cache) : 12MB (L2) + 64MB (L3)
Hỗ trợ bộ nhớ RAM: DDR5, Dual Channel
TDP (Công suất thiết kế nhiệt): 170W
Công nghệ hỗ trợ : AMD EXPO, AMD Ryzen
Bảo Hành : 36 Tháng
Trong kỷ nguyên của công nghệ đỉnh cao, bộ vi xử lý không chỉ đơn thuần là "trái tim" của máy tính – mà còn là yếu tố quyết định hiệu năng tổng thể cho cả hệ thống. Với AMD Ryzen 9 7900X, người dùng đang có trong tay một dòng chip thuộc top đầu trong thế hệ Ryzen 7000 series – mạnh mẽ, tối ưu và sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ từ chơi game đến làm việc chuyên nghiệp.
Ryzen 9 7900X được trang bị 12 nhân và 24 luồng xử lý, mang lại khả năng đa nhiệm vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, nhà sáng tạo nội dung, lập trình viên và người làm đồ họa chuyên sâu. Bất kể bạn đang render video 4K, stream trực tiếp hay chơi game AAA, con chip này vẫn xử lý mượt mà, không bị nghẽn cổ chai.
Với xung nhịp cơ bản 4.7GHz và tăng tốc tối đa lên đến 5.6GHz, Ryzen 9 7900X có thể xử lý các tác vụ nặng một cách nhanh chóng. Cùng với công nghệ Precision Boost 2 và hỗ trợ ép xung, người dùng hoàn toàn có thể khai thác tối đa sức mạnh mà vi xử lý này mang lại.
Được sản xuất trên tiến trình TSMC 5nm FinFET, Ryzen 7000 series không chỉ mang lại hiệu suất xử lý vượt trội mà còn cải thiện đáng kể về hiệu năng trên mỗi watt. Điều này đồng nghĩa với việc hiệu quả hoạt động cao hơn mà không cần tiêu tốn quá nhiều điện năng – một điểm cộng lớn cho cả người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp.
Không giống các thế hệ trước, Ryzen 9 7900X tích hợp sẵn GPU AMD Radeon, giúp người dùng sử dụng hệ thống ngay cả khi chưa gắn card đồ họa rời. Dù không thay thế GPU chuyên nghiệp, nhưng nó vẫn đủ sức đáp ứng các tác vụ văn phòng, giải trí cơ bản, hoặc dùng để xử lý lỗi nhanh chóng.
Ryzen 9 7900X hỗ trợ RAM DDR5 – công nghệ bộ nhớ mới với băng thông cao hơn, độ trễ thấp hơn và hiệu suất tốt hơn so với DDR4. Cùng với đó là socket AM5, mở ra cánh cửa cho các nền tảng bo mạch chủ thế hệ mới, hiện đại hơn và mạnh mẽ hơn.
Thông Số Kỹ Thuật | Thông tin chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen™ 9 |
Loại sản phẩm | Bộ xử lý dành cho Desktop |
Số nhân / Số luồng | 12 nhân – 24 luồng |
Xung nhịp cơ bản | 4.7 GHz |
Xung nhịp tối đa | Lên tới 5.6 GHz |
Bộ nhớ đệm L1 | 768 KB |
Bộ nhớ đệm L2 | 12 MB |
Bộ nhớ đệm L3 | 64 MB |
TDP mặc định | 170W |
Tiến trình sản xuất | TSMC 5nm FinFET |
Mở khóa ép xung | Có |
Socket CPU | AM5 |
Tản nhiệt đi kèm | Không có |
Nhiệt độ tối đa (Tjmax) | 95°C |
Ngày ra mắt | 27/09/2022 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11/10 (64-bit), RHEL, Ubuntu (x86 64-bit) |
Kết Nối | Thông tin chi tiết |
---|---|
Loại RAM hỗ trợ | DDR5 |
Số kênh RAM | 2 kênh (Dual Channel) |
Xung nhịp RAM tối đa | - 2x1R DDR5-5200- 2x2R DDR5-5200- 4x1R DDR5-3600- 4x2R DDR5-3600 |
Đồ Họa Tích Hợp | Thông tin chi tiết |
---|---|
Loại đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Số nhân đồ họa | 2 nhân GPU |
Xung nhịp GPU | 2200 MHz (max), 400 MHz (base) |
Tính năng | Mô tả |
---|---|
AMD EXPO™ Technology | Hỗ trợ cấu hình ép xung bộ nhớ DDR5 dễ dàng và tối ưu hiệu suất hệ thống với một cú nhấp chuột. |
AMD Ryzen™ Technologies | Tích hợp các công nghệ thông minh như Precision Boost 2, Precision Boost Overdrive, và bộ hướng dẫn hiệu suất AMD để cải thiện khả năng xử lý và tối ưu điện năng. |